FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Cisse

2.5.1996(28) 184cm 77Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM57
RM59
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18