FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sverre Bjorkkjaer

12.7.1996(28) 170cm 60Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM50
RM47
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
19
Chuyền dài
41
Lực sút
38
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15