FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lekue

4.5.1993(31) 180cm 72Kg
ST66
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM68
RM71
RB68
RWB69
CB65
SW65
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
36
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14