FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Contin

7.12.1995(28) 183cm 78Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM47
CDM38
RM50
RB36
RWB37
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14