FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connal Trueman

26.3.1996(28) 186cm 75Kg
ST27
RW30
CF29
RF29
CAM32
CM34
CDM32
RM32
RB30
RWB30
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
39
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
22
Giữ bóng
35
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
17
Chuyền dài
44
Lực sút
21
Đánh đầu
24
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60