FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devlin Mackay

23.1.1997(27) 191cm 81Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
43
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45