FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Collins

27.5.1997(27) 185cm 74Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17