FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pol Llonch

7.10.1992(32) 171cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM62
RM57
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10