FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Balanta

28.4.1997(27) 179cm 73Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM63
RM56
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19