FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levi Sutton

24.3.1997(27) 180cm 74Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM48
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW48
GK12
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8