FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernani

27.3.1994(30) 188cm 77Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM65
RM62
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11