FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Sbrissa

25.9.1996(28) 184cm 78Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM56
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12