FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Beadling

16.1.1996(28) 185cm 80Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM51
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12