FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Toner

18.7.1996(28) 182cm 75Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM50
RM38
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
34
Giữ bóng
38
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15