FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damjan Bohar

18.10.1991(32) 172cm 69Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13