FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasey Palmer

9.11.1996(28) 175cm 68Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM53
RM64
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
42
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21