FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Luis Moreno

22.10.1996(28) 187cm 78Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM53
RM40
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13