FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Salazar

30.9.1995(29) 180cm 79Kg
ST47
RW50
CF51
RF51
CAM54
CM59
CDM63
RM53
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
26
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14