FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezkieta

17.8.1996(28) 193cm 78Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
23
Phản ứng
61
Quyết đoán
26
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62