FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Pinto

25.1.1994(30) 173cm 73Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM53
RM52
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
42
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
26
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19