FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Achille Campion

10.3.1990(34) 188cm 91Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM36
RM46
RB34
RWB35
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18