FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Laimer

27.5.1997(26) 180cm 68Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM62
RM62
RB62
RWB62
CB60
SW59
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17