FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Miller

8.6.1996(28) 168cm 66Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM53
RM56
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15