FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke McGee

2.9.1995(29) 193cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
31
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62