FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Parra

1.3.1995(29) 165cm 55Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
36
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20