FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bardaji

3.5.1995(29) 192cm 78Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM27
RM29
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
14
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62