FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaan Baysal

19.1.1996(28) 176cm 69Kg
ST54
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM60
RB54
RWB56
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13