FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Garcia

14.2.1994(30) 185cm 72Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM66
RM58
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
27
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13