FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egzon Binaku

27.8.1995(29) 182cm 74Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM53
RM53
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14