FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saber Hraiech

30.7.1995(29) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM41
RM50
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16