FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Byrne

5.2.1997(27) 175cm 73Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM44
RM49
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15