FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil McLaughlin

6.11.1998(25) 177cm 70Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB42
RWB43
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
36
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14