FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Hendry

7.5.1995(29) 188cm 76Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM52
RM46
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18