FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Docherty

22.5.1997(27) 177cm 71Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB47
RWB47
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18