FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nadiem Amiri

27.10.1996(28) 180cm 73Kg
ST61
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM68
CDM60
RM68
RB57
RWB60
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
34
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15