FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Gumus

15.1.1994(30) 179cm 71Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM48
RM66
RB48
RWB50
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20