FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Habib Diallo

15.6.1995(29) 185cm 75Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM40
RM54
RB39
RWB41
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
36
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17