FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Findikli

13.10.1990(33) 191cm 84Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM63
RM54
RB58
RWB58
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12