FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Mitov

22.1.1997(27) 188cm 76Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK51
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
29
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
23
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
58
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51