FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turki Sufyani

22.2.1992(32) 173cm 69Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM42
CDM33
RM49
RB34
RWB36
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11