FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Sirok

31.5.1991(32) 177cm 76Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM55
RM54
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18