FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Gil

10.5.1996(28) 183cm 68Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM60
RM58
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19