FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja

16.3.1997(27) 175cm 67Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM53
RM51
RB58
RWB58
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14