FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Jebor

10.11.1991(33) 178cm 81Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM40
RM53
RB42
RWB42
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
80
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
58
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17