FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Duque

4.6.1992(32) 174cm 68Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM63
RM55
RB62
RWB61
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11