FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Edwards

24.11.1996(27) 180cm 64Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM33
RM48
RB36
RWB37
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
11
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21