FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Narey

23.7.1994(30) 180cm 75Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM58
RM60
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17