FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Berenguer

4.7.1995(28) 175cm 73Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM61
RM66
RB65
RWB66
CB60
SW59
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18