FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike Barja

4.4.1997(27) 178cm 69Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13