FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Koziello

28.10.1995(29) 168cm 58Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM70
RM70
RB69
RWB70
CB67
SW66
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13